Nơi cung cấp các sản phẩm điện thoại cổ Nokia, samsung, sony…
Với chất lượng và giá cả tốt nhất.
Địa chỉ: Hẻm 435 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, tp. HCM.
Nếu bạn có nhu cầu cần tư vấn về sản phẩm hãy gọi cho chúng tôi.
Hotline : 0909 001 769
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 2100 / 900 |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
GPRS | Class 11 |
EDGE | Class 32 |
Ra mắt | Tháng 10 năm 2008 |
Kích thước | 110 x 49 x 15 mm, 74 cc |
Trọng lượng | 97 g |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
Cảm ứng đa điểm | Không |
- Có thể tải themes - Touch-sensitive Navi wheel - Accelerometer sensor for auto-rotate |
Hệ điều hành | Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3 |
Bộ xử lý (CPU) | ARM 11 369 MHz processor |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |
Camera chính | 5.0 MP, 2592x1944 pixels |
Đặc điểm | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, đèn LED |
Quay phim | Có, VGA@30fps |
Camera phụ | VGA videocall camera |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
- Stereo speakers - 3.5 mm audio jack |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP & DLNA technology |
Bluetooth | Có, v2.0 với A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, với A-GPS support; Nokia Maps |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Stereo FM radio với RDS; FM transmitter; Visual radio |
USB | Có, v2.0 microUSB |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Xem video MP4/WMV/H.264/H.263 - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+ - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Lịch tổ chức - Xem tài liệu (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Flash Lite 3.0 - Push to Talk - TV-out - T9 |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-6F) |
Chờ | Lên đến 372 h (2G) / 305 h (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 5 h 30 min (2G) / 3 h 30 min (3G) |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt, tiếng Anh |
Màu sắc | Bạc (mỗi máy có 3 nắp sau với 3 màu khác nhau) |
Vui lòng đợi ...