Nơi cung cấp các sản phẩm điện thoại cổ Nokia, samsung, sony…
Với chất lượng và giá cả tốt nhất.
Địa chỉ: 435/21/6/1B Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, tp. HCM.
Nếu bạn có nhu cầu cần tư vấn về sản phẩm hãy gọi cho chúng tôi.
Hotline : 093 524 5016
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
GPRS | Class 11, 118.4 kbits |
EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Ra mắt | Tháng 05 năm 2008 |
Kích thước | 113 x 49 x 15.1 mm, 76.5 cc |
Trọng lượng | 101 g |
Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
Cảm ứng đa điểm | Không |
- Touch-sensitive Navi wheel |
Hệ điều hành | Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3 |
Bộ xử lý (CPU) | ARM 11 369 MHz processor, 96 MB RAM |
Bộ nhớ trong | 70 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, hotswap |
Camera chính | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |
Đặc điểm | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, đèn LED |
Quay phim | Có, VGA@15fps |
Camera phụ | CIF videocall camera |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Jack audio 3.5mm | Có |
- Stereo speakers - 3.5 mm audio jack |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |
Bluetooth | Có, v2.0 với A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, hỗ trợ A-GPS; Nokia Maps |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Stereo FM radio với RDS; FM transmitter; Visual radio |
USB | Có, v2.0 microUSB |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
Java | Có, MIDP 2.0 |
- Xem video WMV/RV/MP4/3GP - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A - Push to Talk - Ra lệnh / Quay số bằng giọng nói - Lịch tổ chức - Printing - Xem tài liệu (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - T9 - Chỉnh sửa hình ảnh / Video |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-6F) |
Chờ | Lên đến 320 h (2G) / 312 h (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 4 h 20 min (2G) / 3 h 10 min (3G) |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Màu sắc | Brown, Blue, White |
Vui lòng đợi ...